CAMRY 2.0G

1,029,000,000

Beautiful monster

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Mô tả

NGOẠI THẤT – NGÔN NGỮ THIẾT KẾ THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC

Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Tính năng nổi bật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1590/1615
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,7
Trọng lượng không tải (kg)
1520
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
Động cơ xăng Loại động cơ
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu
Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
123/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
199/4600
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
1 chế độ (Thường)
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/McPherson Struts
Sau
Double Wishbone
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
215/55R17
Lốp dự phòng
Full size spare tires (aluminum)
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
10.23
Ngoài đô thị (L/100km)
6.5
Kết hợp (L/100km)
7.88

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CAMRY 2.0G”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *