WIGO 4AT

384,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp

Mô tả

NGOẠI THẤT – DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN

Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

NỘI THẤT – CẢI TIẾN MỚI – TIỆN ÍCH HƠN

Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.

Tính năng nổi bật

An toàn

MỘT SỐ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
965
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
3NR-VE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
175/65 R14
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
6,87
Ngoài đô thị (L/100km)
4,36
Kết hợp (L/100km)
5,3

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIGO 4AT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *