CAMRY 2.5G – The Class, The Camry

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.494 cm3

 

Mô tả

NGOẠI THẤT

Năng động mạnh mẽ

CAMRY 2.5G khoác lên mình ngoại thất năng động và phong cách đĩnh đạc như chính chủ sở hữu.

NỘI THẤT

Sang trọng tinh tế

Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4850 x 1825 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2775
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Trọng lượng không tải (kg) 1480
Trọng lượng toàn tải (kg) 2000
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Dung tích khoang hành lý (L) 484
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp D-4S/ Direct injection D-4S
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 123 (165)/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199 / 4600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập Mc Pherson/McPherson Struts
Sau Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng/ Dual-link with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.3
Trong đô thị 10.2
Ngoài đô thị 5.7

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CAMRY 2.5G – The Class, The Camry”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *