Mô tả
NGOẠI THẤT
Năng động mạnh mẽ
CAMRY 2.5G khoác lên mình ngoại thất năng động và phong cách đĩnh đạc như chính chủ sở hữu.
NỘI THẤT
Sang trọng tinh tế
Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4850 x 1825 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1580/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1480 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 484 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp D-4S/ Direct injection D-4S | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 123 (165)/6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 199 / 4600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng/ Dual-link with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 10.2 | |
Ngoài đô thị | 5.7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.