COROLLA CROSS 1.8HV

910,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Tính năng an toàn TSS

Mô tả

Ngoại thất Corolla Cross 1.8HV – Mạnh mẽ, thể thao

Corolla Cross 1.8HV đã nhận được không ít “những lời khen có cánh” trong những ngày qua. Điều này cũng dễ hiểu khi mẫu crossover này sở hữu diện mạo hầm hố, mạnh mẽ khác biệt hẳn so với những người anh em khác của Toyota tại Việt Nam.

Corolla Cross 1.8HV có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4460 x 1825 x1620 mm. Với thân hình khá nhỏ gọn cùng bán kính vòng quay nhỏ 5.2 m, Corolla Cross 1.8HV sẽ là phương tiện di chuyển lý tưởng trong đô thị.

Đầu xe

Nhìn từ trực diện đầu xe, khách hàng sẽ có thể dễ dàng nhận ra phiên bản Corolla Cross 1.8HV. Ở 2 bản còn lại, thanh ngang nằm trên bộ lưới tản nhiệt cùng đường viền ở hốc hút gió được mạ crom bóng loáng. Trong khi đó, những chi tiết này trên Corolla Cross 1.8HV được sơn màu xanh dương nổi bật.

Bên cạnh đó, logo Toyota trên Corolla Cross 1.8HV cũng tạo sự khác biệt với đường line màu xanh dương. Đây là màu sắc đặc trưng trên những mẫu xe động cơ hybrid với ý nghĩa thân thiện với môi trường.

Corolla Cross 1.8HV được trang bị cụm đèn pha LED hiện đại tích hợp tính năng cân bằng góc chiếu chỉnh cơ cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ. Đi kèm là dải đèn LED ban ngày dạng “mắt xếch” độc đáo.

Cụm đèn sương mù LED của Corolla Cross 1.8HV có kích thước khá nhỏ so với các đối thủ nằm gọn gàng trong bộ khuếch tán trung tâm.

Thân xe

Dù có trục cơ sở ngắn hơn các đối thủ CR-V, CX-5 hay Tucson nhưng nhìn từ bên hông. Corolla Cross 1.8HV vẫn ra dáng một chiếc SUV hạng C thực thụ nhờ thiết kế cơ bắp, năng động.

Nâng đỡ cho bộ khung gầm của Corolla Cross 1.8 HV là bộ vành 5 chấu kép thể thao có kích thước 18 inch.

Phía trên là cặp gương chiếu hậu hiện đại nhất phân khúc, bởi bên cạnh tính năng cơ bản như gập-chỉnh điện, xe còn có tính năng tự điều chỉnh khi lùi và cảnh báo điểm mù hỗ trợ tầm quan sát cho người lái.

Đuôi xe

Tương tự như phía trước, Corolla Cross 1.8HV tiếp tục sử dụng các chi tiết sơn màu xanh dương để tăng độ nhận diện khi nhìn từ sau.

Tạo thêm điểm nhấn cho đuôi xe là cụm đèn hậu LED dạng chữ “L” ngược bắt mắt. Phìa trên cánh lướt gió cỡ nhỏ được tích hợp đèn báo phanh dạng LED góp phần tăng vẻ năng động.

Nội thất Corolla Cross 1.8HV – Thoáng đãng, cao cấp

Không chỉ ngoại thất, ngay cả nội thất bên trong của Corolla Cross 1.8HV cũng được đánh giá cao về sự hiện đại và tính thẩm mỹ. Điều mà những fan trung thành cùa Toyota “thèm khát” trong nhiều năm qua.

Khoang lái

Bất kể khách hàng ở độ tuổi nào cũng sẽ phải trầm trồ khi khám phá khoang lái của Corolla Cross 1.8HV. Rất nhiều chi tiết để lại dấu ấn tượng tạo nên sự sang trọng, cao cấp như ốp mạ satin, bọc da 2 tone màu tại táp lô, ốp cửa, màn hình giải trí nhô cao…

Ngồi tại vị trí ghế lái, người dùng sẽ dễ nhận ra sự khác biệt trên Corolla Cross 1.8HV khi phía sau vô lăng 3 chấu có thêm màn hình TFT 7 inch.

Tương tự như các phiên bản khác của Corolla Cross 2021, ghế lái trên Corolla Cross 1.8HV cũng có tính năng chỉnh điện 8 hướng trong khi ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. Để tạo thêm sự hứng khởi cho người lái, trần xe còn được tích hợp cửa sổ trời tạo sự thoáng đãng.

Khoang hành khách

Corolla Cross 1.8HV có trục cơ sở dài 2640 mm cùng không gian để chân hàng ghế sau 87 mm, ngay cả hành khách cao 1m75 cũng sẽ cảm thấy thoải mái. Trong những chuyến hành trình dài, hành khách có thể ngả hàng ghế sau một góc 6 độ để giảm bớt sự mệt mỏi.

Tương tự như khoang lái, khoang hành khách cũng được trang bị cửa sổ trời phía trên mang lại không gian mở thoáng đãng. Toàn bộ ghế ngồi trên đều được bọc da mang lại cảm giác êm ái cho mọi hành khách.

Khoang hành lý

Corolla Cross 1.8HV có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 440 lít đủ không gian chứa 2 đến 3 túi golf. Bên cạnh đó, hàng ghế sau có thể gập 60:40 để có thể gia tăng thêm không gian chứa đồ khi cần thiết.

Tiện nghi – Đa dạng, hiện đại

Tương tự như bản cao cấp của các đối thủ, Corolla Cross 1.8HV cũng được trang bị dàn điều hòa tự động 2 vùng cho khả năng làm mát nhanh và sâu. Đi kèm là các cửa gió phục vụ hành khách ngồi phía sau.

Hệ thống thông tin giải trí trên xe Ô tô Toyota hoàn toàn mới này có thể thỏa mãn những gia đình trẻ, năng động với nhiều tính năng  hiện đại như:

  • Màn hình cảm ứng 9 inch
  • Kết nối wifi
  • Điều khiển giọng nói
  • Kết nối điện thoại thông minh, Apple CarPlay/Android Auto
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay
  • Kết nối USB, AUX, Bluetooth
  • Dàn âm thanh 6 loa
  • Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
  • Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm

Động cơ

Corolla Cross 1.8HV là phiên bản duy nhất sở hữu động cơ Xăng 1.8L kết hợp cùng động cơ điện (Hybrid). Sự kết hợp này cho tổng công suất tối đa 170 mã lực, mô men xoắn cực đại 305 Nm. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Vận hành – Êm ái, tiết kiệm

Corolla Cross 1.8HV có 2 tùy chọn chế độ lái gồm thông tường (kết hợp động cơ và mô-tơ điện) và chế độ chỉ sử dụng mô-tơ điện.

Với công nghệ tự sạc điện nhờ sử dụng năng lượng thừa từ động cơ xăng khi giảm tốc hoặc đạp phanh. Corolla Cross 1.8HV có thể thích nghi tốt với điều kiện cơ sở hạ tầng của Việt Nam, qua đó không gây bất cập trong quá trình sử dụng.

Nhờ sử dụng động cơ xăng kết hợp mô tô điện, khi đề nổ và chạy trong phố, Corolla Cross 1.8HV sẽ mang lại cảm giác rất êm ái bà yên tĩnh. Tuy nhiên khi cần tăng tốc, bộ pin sẽ cung cấp thêm công suất để xe phóng lên nhanh chóng.

Theo công bố từ nhà sản xuất, Corolla Cross 2021 bản 1.8HV có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 4.5L/100km, 3.7L/100km, 4.2L/100km. Ấn tượng hơn tất cả các đối thủ ở phân khúc SUV hạng C.

An toàn – Nổi bật với gói Toyota Safety Sense

Danh sách hệ thống an toàn trên Corolla Cross 1.8HV sẽ mang lại sự an tâm cực lớn dành cho khách hàng Việt với hàng loạt các tính năng hiện đại. Trong đó, đáng chú ý nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense gồm có:

  • Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
  • Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)

Bên cạnh đó còn có những tính năng khác như:

  • 7 túi khí
  • Hệ thống điều khiển hành trình
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
  • Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
  • Camera 360 độ
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau

ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Tỉ số nén
13
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa
53
Mô men xoắn tối đa
163
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
3.7
Ngoài đô thị (L/100km)
4.5
Kết hợp (L/100km)
4.2

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động/Auto
Sau
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Đuôi cá/Shark fin
Thanh đỡ nóc xe
Có/With

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo hệ thống Hybird
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
7″ TFT

TIỆN NGHI

Cửa sổ trời
Có/With
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9″/9″ Touch screen
Số loa
6
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Có/With
Kết nối wifi
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “COROLLA CROSS 1.8HV”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *