NGOẠI THẤT – Mạnh mẽ và cá tính
Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

Đầu xe
Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.

Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.

Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.


NỘI THẤT – Không gian nội thất sang trọng
Với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và đầy xúc cảm, không gian sang trọng rộng rãi, HILUX mang lại cho người cầm lái những trải nghiệm không thể tuyệt vời hơn.
Hệ thống âm thanh
Được trang bị hệ thống âm thanh DVD 4 loa tích hợp màn hình cảm ứng 7,7 inch, kết nối USB/AUX, bluetooth mang đến âm thanh trung thực sống động, tạo nên cuộc hành trình thư giãn và đầy sảng khoái.

Bảng đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ táp lô gồm 2 đồng hồ lớn 2 bên và màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch ở trung tâm cho người lái thông tin cần thiết trong suốt hành trình.

Tay nắm hỗ trợ
Tay nắm hỗ trợ được trang bị ngay trên các cột trụ giúp việc lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.
Tay nắm hỗ trợ được trang bị ngay trên các cột trụ giúp việc lên xuống xe dễ dàng và an toàn

Tay lái
Vô lăng được thiết kế hoàn toàn mới, kiểu dáng 3 chấu mạnh mẽ, tích hợp các nút điều chỉnh: hệ thống âm thanh đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Hơn nữa, vô lăng có khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ưng ý, tối ưu hóa sự tiện lợi khi điều khiển xe.

Ghế lái (Chỉnh cơ)
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng giúp tài xế điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái hơn.
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng

Hàng ghế sau gập 40/60
Hàng ghế sau được thiết kế với khả năng gập 40/60, giúp hành khách có thể di chuyển lên xuống xe một cách thuận tiện nhất.
Hàng ghế sau được thiết kế với khả năng gập 40/60


Móc ghế an toàn
Móc ghế với chức năng tháo lắp ghế cho trẻ em nhầm nâng cao độ an toàn khi có trẻ em đi cùng.
Móc ghế an toàn
Tựa tay cho hành khách phía sau
Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái và tiện nghe tối ưu cho hành khách trong suốt chuyến hành trình.
Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
|
|
Sau |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
|
|
Trong đô thị |
|
|
Ngoài đô thị |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.