HILUX 2.4L 4X4 MT

799,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tay 6 cấp

Mô tả

NGOẠI THẤT – Mạnh mẽ và cá tính

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

Đầu xe

Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.

Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp

Đèn sương mù

Đèn sương mù phía trước tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.

NỘI THẤT – Không gian nội thất sang trọng

Với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và đầy xúc cảm, không gian sang trọng rộng rãi, HILUX mang lại cho người cầm lái những trải nghiệm không thể tuyệt vời hơn.

Hệ thống âm thanh

Được trang bị hệ thống âm thanh DVD 4 loa tích hợp màn hình cảm ứng 7,7 inch, kết nối USB/AUX, bluetooth mang đến âm thanh trung thực sống động, tạo nên cuộc hành trình thư giãn và đầy sảng khoái.

Bảng đồng hồ táp lô

Bảng đồng hồ táp lô gồm 2 đồng hồ lớn 2 bên và màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch ở trung tâm cho người lái thông tin cần thiết trong suốt hành trình.

Tay nắm hỗ trợ

Tay nắm hỗ trợ được trang bị ngay trên các cột trụ giúp việc lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.

Tay nắm hỗ trợ được trang bị ngay trên các cột trụ giúp việc lên xuống xe dễ dàng và an toàn

Tay lái

Vô lăng được thiết kế hoàn toàn mới, kiểu dáng 3 chấu mạnh mẽ, tích hợp các nút điều chỉnh: hệ thống âm thanh đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Hơn nữa, vô lăng có khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ưng ý, tối ưu hóa sự tiện lợi khi điều khiển xe.

Ghế lái (Chỉnh cơ)

Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng giúp tài xế điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái hơn.

Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng

Hàng ghế sau gập 40/60

Hàng ghế sau được thiết kế với khả năng gập 40/60, giúp hành khách có thể di chuyển lên xuống xe một cách thuận tiện nhất.

Hàng ghế sau được thiết kế với khả năng gập 40/60

Móc ghế an toàn

Móc ghế với chức năng tháo lắp ghế cho trẻ em nhầm nâng cao độ an toàn khi có trẻ em đi cùng.

Móc ghế an toàn

Tựa tay cho hành khách phía sau

Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái và tiện nghe tối ưu cho hành khách trong suốt chuyến hành trình.

Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2055-2090
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1525 x 1540 x 480
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/2000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65 R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
N/A
Trong đô thị
N/A
Ngoài đô thị
N/A

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HILUX 2.4L 4X4 MT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *