INNOVA 2.0E

771,000,000

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác: tiêu chuẩn NCAP ( 5 sao) với ABS, EBD, VSC, BA, TRC  cho xe vận hành ổn định  khả năng an toàn vượt trội
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

 

Mô tả

NGOẠI THẤT

Sang trọng – Vững chãi
Là dòng xe tiện dụng 7 chỗ mang lại những lợi ích thiết thực nhất cho khách hàng. Inova không chỉ sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn nội thất hiện đại và rộng rãi, với mức độ tiêu hao nhiên liệu lý tưởng . Với tiêu chuẩn An Toàn NCAP (5 sao) cho khả năng an toàn vượt trội , INNOVA thể hiện phong độ của mình cách  mạnh mẽ, an toàn trong chuyển động và tiện ích trong bài toán kinh tế của các Gia đình và các bác kinh doanh dịch vụ . Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

NỘI THẤT

Sang trọng – Đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu nâu/ đen chủ đạo, Nội Thất tiện nghi, sang trọng tạo cho chủ sở hữu  tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu.

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1755
Trọng lượng toàn tải (kg) 2330
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Dung tích khoang hành lý (L) 264
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Tỉ số nén 10.4
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 102 (137)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 183/4000
Tốc độ tối đa 170
Khả năng tăng tốc 13.6
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái Eco & power mode
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 205/65R16
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “INNOVA 2.0E”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *