YARIS G CVT

650,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

 

Mô tả

NGOẠI THẤT

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng. Với thiết kế mới đẳng cấp và cảm xúc. Toyota Yaris 2019 mới sở hữu chiều dài và rộng hơn phiên bản cũ 2017 mỗi chiều tăng 30 mm. Kích thước tổng thể 4145 x 1730 x 1475 mm, Toyota Yaris 2019

Hatchback 5 cửa có dáng xe dài và bề thế hơn so với những mẫu xe cùng phân khúc. Đặc điểm dễ nhận ra nhất của một chiếc Yaris 2019 hatchback nằm ở lưới tản nhiệt dạng hình thang nhỏ đan xen tạo phong cách thể thao, trẻ trung và cá tính.

 

Không chỉ sở hữu vẻ bề ngoài cá tính và phong cách, Toyota Yaris còn trang bị hệ thông nội thất hài hòa và đầy đủ với DVD, cam lùi, hệ thống dàn lạnh 2 chiều và ghế da được thay thế so với phiên bản ghế nỉ cũ. Đợt nhập khẩu cải tiến này đã giúp Yaris 2019 có thế mạnh và chỗ đứng trong mắt người tiêu dùng, ăn đứt các xe trong cùng phân khúc.
Toyota Yaris 2019 vẫn được trang bị động cơ và hệ truyền động tương tự phiên bản cũ. Xe trang bị động cơ xăng 1.2L cho công suất 86 mã lực tại vòng Tua 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số vô cấp CVT, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình vào khoảng 5L/100Km đường hỗn hợp. Phiên bản Toyota Yaris đang bán tại Việt Nam

Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4145 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1120
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140@4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 195/50 R16
Lốp dự phòng 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió 15″/Ventilated disc 15″
Sau Đĩa đặc 15″/Solid disc 15″
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5,7
Trong đô thị 7
Ngoài đô thị 4.9

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “YARIS G CVT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *